Hướng dẫn thực hành siêu âm ổ bụng (Biểu ghi số 545)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00840nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Fre |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H561D |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | J.Taboury |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hướng dẫn thực hành siêu âm ổ bụng |
Thông tin trách nhiệm | J.Taboury;Nguyễn Trung Hưng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Xuất bản lần thứ ba |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 282tr. |
Khổ | ;21cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 11 chương : 1.Yếu tố vật lý của các sóng siêu âm 2.Các kiểu siêu âm 3.Triệu chứng học siêu âm 4.Gan 5.Các đường mật 6.Tuỵ 7.Lách 8.Thận 9.Các mạch máu lớn 10.Các khối u và tập hợp dịch trong ổ bụng 11.Sản phụ khoa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Siêu âm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Ổ bụng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trung Hưng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Thư viện | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 616.07 | X_quang | 2021-04-12 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 32000.00 | 2016-08-17 | XQ.0249 | 2021-04-12 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | |||||
sach | 616.07 | X_quang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 32000.00 | 2016-08-17 | XQ.0250 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | |||||||
sach | 616.07 | X_quang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 32000.00 | 2016-08-17 | XQ.0251 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | |||||||
sach | 616.07 | X_quang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 32000.00 | 2016-08-17 | XQ.0252 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | |||||||
sach | 616.07 | X_quang | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 32000.00 | 2016-08-17 | XQ.0253 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 |