An toàn vệ sinh phóng xạ và x quang y tế (Biểu ghi số 544)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00735nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | A105T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, Văn Duyệt |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | An toàn vệ sinh phóng xạ và x quang y tế |
Thông tin trách nhiệm | Phan Văn Duyệt |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 155tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách trình bày những khái niệm cơ bản nhất về an toàn phóng xạ, những tiêu chuẩn an toàn, kỹ thuật an toàn và vệ sinh phóng xạ, kiểm tra sức khoẻ và lâm sàng các bệnh phóng xạ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | X quang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phóng xạ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vệ sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | An toàn |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Ngày bổ sung | Thư viện | Tài liệu rút | Đã ghi mượn | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0254 | 11000.00 | 2020-12-12 | 1 | 2016-08-17 | 2020-12-12 | X_quang | 616.07 | sach | |||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0255 | 11000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0256 | 11000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0257 | 11000.00 | 2024-03-12 | 1 | 2016-08-17 | 2024-03-12 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0258 | 11000.00 | 2023-03-07 | 1 | 2016-08-17 | 2023-03-07 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0259 | 11000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0260 | 11000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0261 | 11000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0262 | 11000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0263 | 11000.00 | 0000-00-00 | 2016-08-17 | X_quang | 616.07 | sach | ||||||||
2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0264 | 11000.00 | 2024-06-04 | 1 | 2016-08-17 | 2024-06-04 | X_quang | 616.07 | sach |