Kỹ thuật cơ bản và bảo đảm chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học (Biểu ghi số 542)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01055nam a2200253 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 610.28
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 610.28
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) K600TH
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Kỹ thuật cơ bản và bảo đảm chất lượng trong xét nghiệm vi sinh y học
Thông tin trách nhiệm Đinh Hữu Dung...[và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2008
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 90tr.
Khổ ;27cm
490 ## - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học chuyên ngành xét nghiệm
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghị: Bộ Y tế
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Sách bao gồm những kỹ thuật cơ bản và những nội dung thiết yếu nhất về đảm bảo chất lượng mà một người làm việc trong phòng xét nghiệm vi sinh y học phải thực hiện được.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát kỹ thuật cơ bản
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát bảo đảm chất lượng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát xét nghiệm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát vi sinh y học
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Bùi, Khắc Hậu
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Hồng Hinh
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Văn Phủng
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 610_280000000000000
Bản tài liệu
Số định danh (CallNumber) Tài liệu rút Tài liệu hỏng Ngày bổ sung Nguồn phân loại Đã ghi mượn Tổng số lần mượn Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu mất Chi phí, giá thay thế Thời gian ghi mượn gần nhất Mã Đăng ký cá biệt Kho tài liệu Địa chỉ tài liệu Tài liệu không cho mượn Thư viện Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày
610.28  2016-08-17  1Xét nghiệm 23000.002020-11-12XN.0031sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2020-11-172016-08-17
610.28  2016-08-17  1Xét nghiệm 23000.002024-04-05XN.0032sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2024-04-052016-08-17
610.28  2016-08-17  5Xét nghiệm 23000.002024-04-25XN.0033sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2024-04-252016-08-17
610.28  2016-08-17 2023-04-151Xét nghiệm 23000.002023-03-31XN.0034sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-03-312016-08-17
610.28  2016-08-17  2Xét nghiệm 23000.002024-04-24XN.0035sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2024-04-242016-08-17
610.28  2016-08-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0036sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002016-08-17
610.28  2016-08-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0037sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2020-11-172016-08-17
610.28  2016-08-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0038sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002016-08-17
610.28  2016-08-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0039sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002016-08-17
610.28  2016-08-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0040sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002016-08-17
610.28  2016-08-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0030sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002016-08-17
610.28  2016-08-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0043sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002016-08-17
610.28  2016-08-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0042sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002016-08-17
610.28  2017-07-27   Xét nghiệm 23000.00 XN.0041sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002017-07-27
610.28  2019-04-17  2Xét nghiệm 23000.002019-09-16XN.0486sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2019-09-162019-04-17
610.28  2019-04-17   Xét nghiệm 23000.00 XN.0487sachDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang0000-00-002019-04-17

Powered by Koha