000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00630nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.3 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.3 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH305C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Thị Thúy |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
nghiên cứu nồng độ Procalcitonin ở thai phụ nhiễm khuẩn niệu không triệu chứng tại bệnh viện phụ Sản - Nhi Đà Nẵng |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Thị Thúy |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nồng độ Procalcitonin ở thai phụ nhiễm khuẩn niệu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Nghiên cứu khoa học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_300000000000000 |