Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng (Biểu ghi số 540)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00699nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.28 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.28 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phạm, Hùng Vân |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Hùng Vân |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 146tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghị: Bộ Y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Hướng dẫn các kỹ thuật lấy và làm xét nghiệm vi sinh lâm sàng các bệnh phẩm khác nhau. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật xét nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vi sinh lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Đã ghi mượn | Tài liệu mất | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023-04-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-03-31 | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0006 | 2023-03-31 | 3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0007 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0008 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0009 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0010 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0011 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-05 | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0012 | 2024-04-05 | 4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-24 | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0013 | 2024-04-24 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0014 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0015 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0016 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0017 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0018 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0019 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-19 | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0020 | 2024-03-19 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0021 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-25 | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0022 | 2024-04-25 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-24 | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0023 | 2024-04-24 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0024 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0025 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0026 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-28 | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0027 | 2024-03-28 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0028 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | sach | 36500.00 | 610.28 | Xét nghiệm | XN.0029 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |