000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00877nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.2 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.2 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
KH108S |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Khảo sát kiến thức, thái độ và thực hành về chăm sóc trước sinh của sản phụ sinh lần thứ I tại phòng hậu sản bệnh viện phụ Sản - Nhi tp Đà Nẵng năm 2017 |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Thị Tuyền...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2017 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Báo cáo tổng kết đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Kiến thức thái độ và thực hành |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chăm sóc trước sinh của sản phụ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Nghiên cứu khoa học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Tuyền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng Thị Huệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hồ, Thị Nguyên Sa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ, Xuân Quế Ninh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_200000000000000 |