Nguyên lý và cơ sở kỹ thuật của siêu âm chẩn đoán (Biểu ghi số 538)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00709nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | NG527L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Nguyên lý và cơ sở kỹ thuật của siêu âm chẩn đoán |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Phước Bảo Quân...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1999 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 107tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm hai phần: 1.Siêu âm cơ bản 2.Siêu âm doppler |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Siêu âm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Thanh Phương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Công lập |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hà, Đắc Biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Phước Bảo Quân |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-17 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-04-28 | 616.07 | sach | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | 6 | 2021-04-28 | XQ.0173 | |||||
2016-08-17 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.07 | sach | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | XQ.0174 | |||||||
2016-08-17 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.07 | sach | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | XQ.0175 | |||||||
2016-08-17 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-25 | 616.07 | sach | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | 1 | 2024-03-25 | XQ.0176 | |||||
2016-08-17 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.07 | sach | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | XQ.0177 | |||||||
2016-08-17 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-29 | 616.07 | sach | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | 1 | 2018-10-29 | XQ.0178 | |||||
2016-08-17 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 616.07 | sach | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 75000.00 | XQ.0179 |