Sổ tay siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng (Biểu ghi số 536)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00979nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Fre |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S450T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Patrice,Preifer |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sổ tay siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng |
Thông tin trách nhiệm | Patrice,Preifer;Trần Đức Hoè |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2000 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học và Kỹ thuật |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 67tr. |
Khổ | ;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 chương: 1.Phương tiện cần dùng và kỹ thuật thăm khám 2.Giải phẫu siêu âm tiền liệt tuyến 3.Phì đại lành tính tiền liệt tuyến 4.Ung thư tiền liệt tuyến và sinh thiết có siêu âm hướng dẫn 5.Bệnh lý về nhiễm trùng của tiền liệt tuyến: viêm và apxe 6.Các hình ảnh khác về siêu âm trong tiết niệu. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Trực tràng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Siêu âm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tiền liệt tuyến |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đức Hoè |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Thư viện | Tài liệu không cho mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12000.00 | 0000-00-00 | XQ.0199 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
12000.00 | 0000-00-00 | XQ.0200 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
12000.00 | 0000-00-00 | XQ.0201 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
12000.00 | 0000-00-00 | XQ.0202 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
12000.00 | 0000-00-00 | XQ.0203 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
12000.00 | 0000-00-00 | XQ.0204 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
12000.00 | 0000-00-00 | XQ.0205 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2018-05-02 | 2018-05-02 | 616.07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |