000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01262nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
TH552H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trần, Danh Cường |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực hành siêu âm ba chiều(3D) trong sản khoa |
Thông tin trách nhiệm |
Trần Danh Cường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2005 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
191tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Kỹ thuật siêu âm ba chiều cũng có những lợi ích nhất định nhờ khả năng xây dựng lại hình ảnh thành các hình khối, không chỉ cho phép khả năng quan sát một cách rõ nét bề mặt tổ chức hay cơ quan cần xem, mà còn có thể cho phép nghiên cứu được cả cấu trúc bên trong nhờ vào các kx thuật đặc biệt làm trong suốt , rất có giá trị trong xem xét cấu trúc xương, đặc biệt là nó cho phép quan sát trên ba bình diện(cắt dọc, cắt ngang và cắt trực diện) bằng cách di chuyển con trỏ trên ảnh siêu âm được cố định trên màn hình, kỹ thuật này cho phép xem lại những hình ảnh nghi ngờ một cách chi tiết nhất. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ba chiều |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Siêu âm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sản khoa |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
616_070000000000000 |