Sinh học (Biểu ghi số 533)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00909nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 570 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 570 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | S312H |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Sinh học |
Thông tin trách nhiệm | Trịnh Văn Bảo...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 279 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo Bác sĩ Đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 5 chương. Chương I: Sinh học tế tào. Chương II: Di truyền học. Chương II: Sinh học phát triển. Chương IV: Sinh thái học. Chương V: Tiến hóa của chất sống và sinh giới. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh hoc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Thanh Hương |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Hoan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Liên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đức Phấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trịnh, Văn Bảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 570_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Ngày bổ sung | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2019-04-01 | 3 | 60000.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0100 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 2019-04-01 | 570 | ||||||
0000-00-00 | 60000.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0098 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 570 | ||||||||
0000-00-00 | 60000.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0099 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 570 | ||||||||
0000-00-00 | 60000.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0101 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 570 | ||||||||
0000-00-00 | 60000.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0102 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | 570 | ||||||||
2019-10-02 | 1 | 60000.00 | Tự nhiên | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | TN.0346 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-04-17 | 2019-04-17 | 2019-09-27 | 570 |