Cẩm nang siêu âm (Biểu ghi số 530)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00630nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C104N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Văn Tri |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cẩm nang siêu âm |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Tri |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 364tr. |
Khổ | ;20.5cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách nói về cơ sở vật lý, kỹ thuật siêu âm, siêu âm mạch lớn vùng bụng, gan,túi mật đường mật, tuỵ, lách, thận và sau phúc mạc, khung chậu nam, khung chậu nữ... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cẩm nang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Siêu âm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-05-30 | X_quang | 5 | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0212 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-30 | |||||
0000-00-00 | X_quang | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0213 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2024-04-19 | X_quang | 1 | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0214 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-19 | |||||
0000-00-00 | X_quang | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0215 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | X_quang | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0216 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | X_quang | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0217 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | X_quang | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0218 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | X_quang | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0219 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
0000-00-00 | X_quang | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0220 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2024-05-16 | X_quang | 1 | 42000.00 | 2016-08-17 | 616.07 | XQ.0221 | 2016-08-17 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-16 |