Vi sinh (Biểu ghi số 53)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00882nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 579 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 579 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V300S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Lê, Hồng Hinh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vi sinh |
Thông tin trách nhiệm | Lê Hồng Hinh; Vũ Văn Thành, Nguyễn Thị Vinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 129tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Lịch sử phát triển và những vấn đề hiện nay của vi sinh y học hình thể cấu tạo và sinh lý vi khuẩn; Đại cương virus; Đại cương miễn dịch vi sinh vật; Vi khuẩn gây bệnh thường gặp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xét nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vi sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Văn Thanh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Vinh |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 579_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Thư viện | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-11 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0248 | 2018-09-21 | 2016-06-17 | 1 | |||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0249 | 2016-06-17 | |||||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0250 | 2016-06-17 | |||||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0251 | 2016-06-17 | |||||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0252 | 2016-06-17 | |||||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0253 | 2016-06-17 | |||||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-05-18 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0254 | 2023-05-18 | 2016-06-17 | 1 | |||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0255 | 2016-06-17 | |||||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0256 | 2016-06-17 | |||||||
2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 30000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 579 | Điều dưỡng | ĐD.0257 | 2016-06-17 |