Kỹ thuật xét nghiệm huyết học - truyền máu (Biểu ghi số 529)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00989nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 610.28 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 610.28 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật xét nghiệm huyết học - truyền máu |
Thông tin trách nhiệm | Hà Thị Anh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | . - Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách bao gồm 4 chương sau : 1. Một số vấn đề cơ bản trong xét nghiệm huyết học. 2. Kỹ thuật xét nghiệm huyết học tế bào. 3.Kỹ thuật xét nghiệm đông - cầm máu 4.Truyền máu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật xét nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Huyết học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Truyền máu |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Mai An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Huỳnh, Hữu Duyên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Thanh Hiền |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thùy Lẽn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 610_280000000000000 |
Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá mua | Nguồn phân loại | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | sach | 54000.00 | 2016-08-17 | 610.28 | 54000.00 | Xét nghiệm | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-11 | 2024-06-11 | XN.0002 | |||||
2 | sach | 54000.00 | 2016-08-17 | 610.28 | 54000.00 | Xét nghiệm | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-07 | 2024-05-07 | XN.0003 | |||||
sach | 54000.00 | 2016-08-17 | 610.28 | 54000.00 | Xét nghiệm | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | XN.0004 | |||||||
5 | sach | 54000.00 | 2016-08-18 | 610.28 | Xét nghiệm | 2016-08-18 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-24 | 2024-04-24 | XN.0001 | ||||||
2 | sach | 54000.00 | 2017-07-06 | 610.28 | Xét nghiệm | 2017-07-06 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-04-05 | 2024-04-05 | XN.0005 |