Toán cao cấp (Biểu ghi số 528)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00909nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 510 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 510 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | T406C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hoàng, Minh Hằng |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Toán cao cấp |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Minh Hằng; Ngô Bích Nguyệt, Cao Chu Toàn |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 243 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo Bác sĩ Đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có 4 chương: Chương I: Ma trận - định thức - hệ phương trình tuyến tính Chương II: Hàm số, hàm đạo, vi phân - ứng dụng Chương III: Tích phân Chương IV: Phương trình vi phân - phương trình vi phân ứng dụng. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Toán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cao cấp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Bích Nguyệt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Cao, Chu Toàn |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 510_000000000000000 |
Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Thư viện | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 510 | 2016-08-17 | 2019-10-17 | 52000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 2019-10-17 | TN.0094 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 510 | 2016-08-17 | 52000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | TN.0095 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 510 | 2016-08-17 | 52000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | TN.0097 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-26 | 510 | 2020-11-26 | 52000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Tự nhiên | 0000-00-00 | TN.0093 | sach |