Xác suất thống kê (Biểu ghi số 526)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01066nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 519.5 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 519.5 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | X101S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Đặng, Đức Hậu |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Xác suất thống kê |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Đức Hậu; Hoàng Minh Hằng |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 171 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo Bác sĩ Đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách bao gồm hai phần chính là xác suất và thống kê. Xác suất giúp hiểu rõ hơn vê khả năng xuất hiện của hiện tượng ngẫu nhiên cũng như các quy luật xác suất của chúng. Thống kê giúp xử lý số liệu từ đó coa thể so sánh đánh giá đúng về hiệu quả chẩn đoán và điều trị của các phương pháp, góp phần đưa ra các khuyến các về chẩn đoán và điều trị. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Xác suất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thống kê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Minh Hằng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 519_500000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Thư viện | Tài liệu mất | Số định danh (CallNumber) | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024-06-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-04 | 5 | 2016-08-17 | Tự nhiên | TN.0085 | 32000.00 | |||||
2020-11-19 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-24 | 2 | 2016-08-17 | Tự nhiên | TN.0086 | 32000.00 | |||||
2020-11-24 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-09 | 1 | 2016-08-17 | Tự nhiên | TN.0087 | 32000.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-17 | Tự nhiên | TN.0088 | 32000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-17 | Tự nhiên | TN.0089 | 32000.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-17 | Tự nhiên | TN.0090 | 32000.00 | |||||||
2020-11-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-11-05 | 1 | 2016-08-17 | Tự nhiên | TN.0091 | 32000.00 | |||||
2021-11-22 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 519.5 | 2016-08-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2023-06-30 | 2 | 2016-08-17 | Tự nhiên | TN.0092 | 32000.00 |