Hình ảnh học sọ não (Biểu ghi số 525)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01109nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
Mã ngôn ngữ của nguyên bản và/hoặc các bản dịch trực tiếp của văn bản | Fra |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H312A |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hình ảnh học sọ não |
Thông tin trách nhiệm | Jacques, Clarisse...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | X quang cắt lớp điện toán cộng hưởng từ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách nhập môn về hình ảnh học thần kinh và cũng là một "sổ tay thực hành" hình ảnh học.Sách gồm 3 phần: 1.Phần nhắc lại một số điểm cần lưu ý về giải phẫu và giải phẫu bệnh cần thiết. 2.Phần giới thiệu về kỹ thuật tiến hành khảo sát 3.Phương pháp đọc và lý giải hình ảnh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hình ảnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sọ não |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cắt lớp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điện toán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cộng hưởng từ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phí, Ích Nghị |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thi Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Ngọc Hoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Tự Phương Thảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Ngày bổ sung |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
XQ.0125 | 2024-03-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 250000.00 | 2024-03-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 4 | X_quang | sach | 2016-08-17 | |||||
XQ.0126 | 2023-03-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 250000.00 | 2023-03-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 1 | X_quang | sach | 2016-08-17 |