Hóa vô cơ và Hữu cơ (Biểu ghi số 524)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00934nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 540 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 540 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401V |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, An |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa vô cơ và Hữu cơ |
Thông tin trách nhiệm | Phan An; Nguyễn Sĩ Đắc, Lê Hữu Trí |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 266 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo Bác sĩ Đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có hai phần. Phần hóa vô cơ gồm 5 bài, nói về các nguyên tố kim loại, phi kim và các hợp chất hữu cơ. Phần hóa hữu cơ gồm 11 bài, nói về cấu trúc phân tử, danh pháp, hiệu ứng, phản ứng của các nhóm chất hữu cơ. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vô cơ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hữu cơ |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sỹ Đắc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Hữu Trí |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Nguồn phân loại | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-04-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 2021-03-13 | 540 | 3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0075 | |||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0076 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0077 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0078 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0079 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0081 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0082 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0083 | |||||||
0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-17 | 2016-08-17 | Tự nhiên | 540 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 66000.00 | TN.0084 |