Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp (Biểu ghi số 521)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00934nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C120N |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hoàng, Minh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bệnh hô hấp |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Minh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 95tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách nói về một số trieuuj chứng lâm sàng và dấu hiệu về chẩn đoán hình ảnh(chủ yếu là hình ahr x quang và trong một số trường hợp có các hình ảnh về chụp cắt lớp điện toán CT scan mà hiện nay nhiều cơ sở y tế đã được trang bị, đã có thói quen sử dụng.Quyển sách được biên soạn dưới hình thức cẩm nang chẩn đoán hình ảnh bênh hô hấp. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bệnh hô hấp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hình ảnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần mượn | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-11-22 | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0142 | 2018-11-22 | 22500.00 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0143 | 0000-00-00 | 22500.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0144 | 0000-00-00 | 22500.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0145 | 0000-00-00 | 22500.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0146 | 0000-00-00 | 22500.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0147 | 0000-00-00 | 22500.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0148 | 0000-00-00 | 22500.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0149 | 0000-00-00 | 22500.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0150 | 0000-00-00 | 22500.00 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2016-08-17 | sach | 616.07 | 2016-08-17 | XQ.0151 | 0000-00-00 | 22500.00 |