Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu (Biểu ghi số 520)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01062nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 616.07
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 616.07
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) CH121Đ
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Bùi, Văn Lệnh
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu
Thông tin trách nhiệm Bùi Văn Lệnh
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Ngày tháng xuất bản, phát hành 1999
Nơi xuất bản, phát hành .-Hà Nội
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 190tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Quyển sách đề cập đến nguyên lý, kỹ thuật, hình ảnh bình thường và bệnh lý của bộ máy tiết niệu qua các phương pháp thăm khám khác nhau: chụp x quang thường quy không chuẩn bị và có dùng thuốc cản quang, chụp mạch máu, chụp cắt lớp vi tính, siêu âm hai chiều, siêu âm doppler, tạo ảnh bằng cộng hưởng từ , các phương pháp thăm dò bằng y học hạt nhân như chụp nhấp nháy, đo độ tập trung và thải trừ của đồng vị phóng xạ.
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Chẩn đoán
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Hình ảnh
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Bộ máy
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiết niệu
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 616_070000000000000
Bản tài liệu
Tài liệu không cho mượn Giá có hiệu lực từ ngày Nguồn phân loại Mã Đăng ký cá biệt Tài liệu mất Chi phí, giá thay thế Số định danh (CallNumber) Tài liệu rút Thời gian giao dịch gần nhất Kho tài liệu Tài liệu hỏng Thư viện Địa chỉ tài liệu Dạng tài liệu (KOHA) Ngày bổ sung
 2016-08-17 XQ.0152 24000.00616.07 0000-00-00sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangX_quang2016-08-17
 2016-08-17 XQ.0153 24000.00616.07 0000-00-00sach Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangX_quang2016-08-17

Powered by Koha