Hóa đại cương (Biểu ghi số 518)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00953nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 540 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 540 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, An |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa đại cương |
Thông tin trách nhiệm | Phan An; Nguyễn Sĩ Đắc, Lê Hữu Trí |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo Dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 219 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo Bác sĩ Đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Nội dung sách gồm có 8 bài. Bài 1: Cấu tạo nguyên tử Bài 2: Liên kết hóa học và cấu tạo phân tử Bài 3: Nhiệt động học Bài 4: Động hóa học Bài 5: Đại cương về dung dịch Bàii 6:Dung dịch các chất điện ly Bài 7: Dung dịch keo Bài 8: Điện hóa học |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đại cương |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Sỹ Đắc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Hữu Trí |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 540_000000000000000 |
Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tổng số lần mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021-03-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-04-07 | Tự nhiên | TN.0072 | 2016-08-16 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | 47000.00 | 9 | ||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Tự nhiên | TN.0073 | 2016-08-16 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | 47000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Tự nhiên | TN.0074 | 2016-08-16 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | 47000.00 | ||||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | Tự nhiên | TN.0070 | 2016-08-16 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | 47000.00 | ||||||||
2018-10-30 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-30 | Tự nhiên | TN.0071 | 2018-11-14 | 2016-08-16 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 540 | 47000.00 | 1 |