Vật lý lý sinh y học (Biểu ghi số 517)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01363nam a2200277 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | V124L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Vật lý lý sinh y học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thiện...[ Và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 383 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách dùng cho sinh viên hệ Bác sĩ Đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học y Hà Nội - Bộ môn vật lý lý sinh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách này gồm 10 bài. Bài 1: Đơ vị đo lường một số quy luật cơ bản Bài 2: Sự biến đổi năng lượng ở cơ thể sống Bài 3: Chuyển động trong cơ thể Bài 4: Dao động và sóng Bài 5: Điện và sự sống Bài 6: Các định luật quang hình cơ bản - mắt Bài 7: Bản chất của ánh sáng Bài 8: Tác dụng của ánh sáng lên cơ thể sống Bài 9: Bức xạ ion hóa và cơ thể sống Bài 10: Một số ứng dụng phổ biến của Vật lý kỹ thuật trong ngành Y. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vật lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lý Sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
655 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Sỹ An |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Thị Lê Minh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Ngọc Hoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Dũng tuấn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Thiện |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) | Thời gian ghi mượn gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-16 | 7 | TN.0055 | 62000.00 | 612 | 2023-12-13 | Tự nhiên | 2023-12-13 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2016-08-16 | 1 | TN.0056 | 62000.00 | 612 | 2023-10-11 | Tự nhiên | 2023-10-11 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2016-08-16 | TN.0057 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0058 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0059 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0060 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0061 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0062 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0063 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0064 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0065 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0066 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | TN.0067 | 62000.00 | 612 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2016-08-16 | 2 | TN.0068 | 62000.00 | 612 | 2018-12-21 | Tự nhiên | 2018-12-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2016-08-16 | 2 | TN.0069 | 62000.00 | 612 | 2018-11-07 | Tự nhiên | 2018-11-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |