Lý sinh Y học (Biểu ghi số 516)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01178nam a2200277 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L600S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý sinh Y học |
Thông tin trách nhiệm | Phan Sỹ An...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 471 tr. |
Khổ | ;27 cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Giáo trình đại học và sau đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học y Hà Nội - Bộ môn vật lý lý sinh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 chương. Chương 1: sự biến đổi năng lượng trên cơ thể sống Chương 2: sự vận chuyển vật chất trong cơ thể sống Chương 3: Các hiện tượng điện trên cơ thể sống Chương 4: Các hiện tượng âm ở cơ thể sống Chương 5: Ánh sáng và cơ thể sống Chương 6: Bức xạ ion hóa và cơ thể sống. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lý sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sau đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn thiện |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quốc Trần |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Trí |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Thủy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Sỹ An |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Tổng số lần mượn | Thư viện | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Tự nhiên | 2020-12-21 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0050 | 45000.00 | 2020-12-21 | 2016-08-16 | 612 | |||||
1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Tự nhiên | 2019-01-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0051 | 45000.00 | 2018-12-21 | 2016-08-16 | 612 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0052 | 45000.00 | 2016-08-16 | 612 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0053 | 45000.00 | 2016-08-16 | 612 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | Tự nhiên | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | TN.0054 | 45000.00 | 2016-08-16 | 612 |