Kỹ thuật siêu âm (Biểu ghi số 513)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00475nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, Trường Duyệt |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật siêu âm |
Thông tin trách nhiệm | Phan Trường Duyệt |
Tên của phần/mục trong tác phẩm | Ứng dụng trong sản phụ khoa |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2003 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Khoa học và kỹ thuật |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 573tr. |
Khổ | ;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Siêu âm |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Số định danh (CallNumber) | Ngày bổ sung | Thư viện | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất | Tổng số lần mượn | Kho tài liệu | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
105000.00 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | XQ.0166 | 616.07 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-12-21 | 4 | sach | 2021-12-21 | |||||
105000.00 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | XQ.0167 | 616.07 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-01-12 | 2 | sach | 2024-01-12 | |||||
105000.00 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | XQ.0168 | 616.07 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | |||||||
105000.00 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | XQ.0169 | 616.07 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | |||||||
105000.00 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | XQ.0170 | 616.07 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 | |||||||
105000.00 | X_quang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-16 | XQ.0171 | 616.07 | 2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 0000-00-00 |