Lý sinh Y học (Biểu ghi số 510)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01196nam a2200277 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 612 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 612 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | L600S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Lý sinh Y học |
Thông tin trách nhiệm | Phan Sỹ An...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y Học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 443tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách chuyên khảo dành cho Đại học và sau Đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Đại học y Hà Nội - Bộ môn vật lý lý sinh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 6 chương. Chương 1: sự biến đổi năng lượng trên cơ thể sống Chương 2: sự vận chuyển vật chất trong cơ thể sống Chương 3: Các hiện tượng điện trên cơ thể sống Chương 4: Các hiện tượng âm ở cơ thể sống Chương 5: Ánh sáng và cơ thể sống Chương 6: Bức xạ ion hóa và cơ thể sống. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Lý sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sau Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Thiện |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quốc Trần |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Trí |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Thủy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Sỹ An |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 612_000000000000000 |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Đã ghi mượn | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu hỏng | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2020-12-03 | 2016-08-16 | 5 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2020-12-03 | TN.0001 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-03 | 2016-08-16 | 3 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2024-05-03 | TN.0002 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0003 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-03 | 2016-08-16 | 1 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2019-10-01 | TN.0004 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0005 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-03 | 2016-08-16 | 1 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2019-09-23 | TN.0006 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0007 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0008 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-03 | 2016-08-16 | 1 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2019-09-23 | TN.0009 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0010 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0011 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0012 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0013 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2021-11-23 | 2016-08-16 | 1 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2021-10-13 | TN.0014 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-05-03 | 2016-08-16 | 1 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2024-05-03 | TN.0015 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0016 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0017 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0018 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0019 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0020 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0021 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0022 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0023 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0024 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0025 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0026 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0027 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0028 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0029 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-10-21 | 2016-08-16 | 1 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2019-10-10 | TN.0030 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-09-26 | 2016-08-16 | 4 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2019-09-26 | TN.0031 | ||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0032 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0033 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0034 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0035 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0036 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0037 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0038 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0039 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0040 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0041 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-14 | 2016-08-16 | 2019-11-29 | 2 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | 2019-11-14 | TN.0042 | |||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0043 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0044 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0045 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-11-29 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0046 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0047 | ||||||||
2016-08-16 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-16 | 612 | 66000.00 | Tự nhiên | TN.0049 |