Dịch tể học (Biểu ghi số 51)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00892nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 614.4 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 614.4 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D302T |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Minh Sơn |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dịch tể học |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Minh Sơn, Phan Trọng Lâm, Nguyễn Thị Thuỳ Dương |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo duc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Phần 1: Dịch tể học cơ bản Phần 2: Dịch tể học các bệnh lây nhiễm Phần 3: Dịch tể học các bệnh không lây nhiễm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y tế công cộng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dịch tể |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Trọng Lâm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Thuỳ Dương |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 614_400000000000000 |
Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0232 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0233 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0234 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0235 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0236 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-03-20 | ĐD.0237 | 2024-03-20 | sach | 55000.00 | |||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0238 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0239 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0240 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0241 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0242 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0243 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0244 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0245 | sach | 55000.00 | |||||||
2016-06-17 | 614.4 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Điều dưỡng | 2016-06-17 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | ĐD.0246 | sach | 55000.00 |