Hóa phân tích (Biểu ghi số 509)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00821nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 543 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 543 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H401PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thị Tâm |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hóa phân tích |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Tâm, Phạm Thị Minh Thư |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 105tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho đào tạo cao đẳng xét nghiệm |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Gồm 2 phần: 1. Phần định tính giới thiệu về các đường lối phân tích hệ thống, cách tách các nhóm ion... 2. Phần định lượng giới thiệu phương pháp phân tích thể tích và phân tích đo quang. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hóa phân tích |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Minh Thư |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 543_000000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày | Nguồn phân loại | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Ngày bổ sung | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0216 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0217 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0218 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0219 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0220 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0221 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0222 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0223 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0224 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 2024-03-23 | 26000.00 | 2024-03-23 | XN.0225 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 1 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0226 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0227 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0228 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0229 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 | |||||||
Xét nghiệm | 0000-00-00 | 26000.00 | XN.0230 | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | sach | 2016-09-01 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 543 |