000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00609nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
649.65 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
649.65 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
B305PH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Như Đáp |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Biện pháp nghiên cứu nhằm nâng cao chất lượng giáo dục giới tính sức khỏe sinh sản cho học sinh các trường th chuyên nghiệp tại tp ĐN
|
Thông tin trách nhiệm |
Lê Như Đáp |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2006 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Sức khỏe sinh sản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Điều trị bằng dao gamma |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Luận văn thạc sỹ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
649_650000000000000 |