Y học cổ truyền (Biểu ghi số 50)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00955nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | Y600H |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Bùi, Trọng Thái |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Y học cổ truyền |
Thông tin trách nhiệm | Bùi Trọng Thái; Lê Thị Dung, Đỗ Minh Hiền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo duc |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195tr. |
Khổ | ;27cm |
490 0# - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Sách đào tạo cao đẳng điều dưỡng |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Y Tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm có 4 chương Chương 1: Lý luận cơ bản Chương 2: Phương pháp châm cứu Chương 3: Xoa bóp - dưỡng sinh - khí công Chương 4: Chăm sóc bệnh nhân bằng phương pháp dân gian - thuốc Nam toa căn bản |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Điều dưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Đông y |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Y học cổ truyền |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình Cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thị Dung |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Minh Hiền |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_800000000000000 |
Ngày bổ sung | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Thư viện | Tài liệu hỏng | Số định danh (CallNumber) | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu mất | Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian giao dịch gần nhất | Tổng số lần mượn | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2017-03-16 | ĐD.0277 | 2018-10-05 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 2018-10-05 | 2 | 28000.00 | Điều dưỡng | |||||
2017-03-16 | ĐD.0278 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 0000-00-00 | 28000.00 | Điều dưỡng | |||||||
2017-03-16 | ĐD.0279 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 0000-00-00 | 28000.00 | Điều dưỡng | |||||||
2017-03-16 | ĐD.0280 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 0000-00-00 | 28000.00 | Điều dưỡng | |||||||
2017-03-16 | ĐD.0281 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615.8 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-03-16 | 0000-00-00 | 28000.00 | Điều dưỡng |