000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00710nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
618.7 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
618.7 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
NGH305C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Tạ, Minh Sơn |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nghiên cứu một số chỉ số sinh hóa huyết học và độ trở kháng động mạch rốn trong bệnh lý tiền sản giật |
Thông tin trách nhiệm |
Tạ Minh Sơn |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Huế |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2008 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Khổ |
;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chỉ số sinh hóa huyết học và độ trở kháng động mạch rốn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Bệnh lý tiền sản giật |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Luận văn thạc sỹ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
618_700000000000000 |