Kỹ thuật x quang thông thường (Biểu ghi số 494)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00845nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Doãn Cường |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật x quang thông thường |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Doãn Cường, Nguyễn Văn Nam, Võ Bá Tùng |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2008 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 195tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo cử nhân kỹ thuật hình ảnh |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 4 chương: 1.Kỹ thuật chụp chi trên 2.Kỹ thuật chụp chi dưới 3.Kỹ thuật chụp cột sống 4.Kỹ thuật chụp lồng ngực. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | X quang |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Nam |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Bá Tùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Số định danh (CallNumber) | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Nguồn phân loại | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Ngày bổ sung | Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | X_quang | 2024-05-30 | 2024-05-30 | 44000.00 | 2016-08-05 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0030 | |||||
2 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | X_quang | 2024-03-18 | 2024-03-18 | 44000.00 | 2016-08-05 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0031 | |||||
2 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | X_quang | 2024-01-12 | 2024-01-12 | 44000.00 | 2016-08-05 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0032 | |||||
2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | X_quang | 0000-00-00 | 44000.00 | 2016-08-05 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | XQ.0033 |