Chẩn đoán hình ảnh (Biểu ghi số 493)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01172nam a2200265 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH121Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chẩn đoán hình ảnh |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Huề...[và những người khác] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần nhất |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 383tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo bác sỹ đa khoa |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách này gồm có : 1.Đại cương các phương pháp chẩn đoán hình ảnh 2.Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiêu hoá và cấp cứu bụng 3.Chẩn đoán hình ảnh bộ máy vậ động 4.Chẩn đoán hình ảnh bộ máy hô hấp và lồng ngực. 5.Chẩn đoán hình ảnh tim và mạch máu 6.Chẩn đoán hình ảnh bộ máy tiết niệu 7.Chẩn đoán hình ảnh hệ thần kinh. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hình ảnh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | X Quang |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Minh Thông |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Văn Lệnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Văn Hoan |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Duy Huề |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Thư viện | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-05 | 2024-06-04 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 16 | 616.07 | 2024-06-04 | sach | XQ.0001 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 2024-04-19 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 3 | 616.07 | 2024-04-19 | sach | XQ.0002 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 2019-12-18 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 1 | 616.07 | 2019-01-08 | sach | XQ.0003 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 0000-00-00 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 616.07 | sach | XQ.0004 | 2016-08-05 | |||||||
2016-08-05 | 2023-08-08 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2 | 616.07 | 2023-05-11 | sach | XQ.0005 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 0000-00-00 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 616.07 | sach | XQ.0006 | 2016-08-05 | |||||||
2016-08-05 | 0000-00-00 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 616.07 | sach | XQ.0007 | 2016-08-05 | |||||||
2016-08-05 | 0000-00-00 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 616.07 | sach | XQ.0008 | 2016-08-05 | |||||||
2016-08-05 | 0000-00-00 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 616.07 | sach | XQ.0009 | 2016-08-05 | |||||||
2016-08-05 | 2024-01-12 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 1 | 616.07 | 2024-01-12 | sach | XQ.0010 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 2022-05-04 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 2 | 616.07 | 2022-05-04 | sach | XQ.0011 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 2024-03-18 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 1 | 616.07 | 2024-03-18 | sach | XQ.0012 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 2024-04-25 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 1 | 616.07 | 2024-04-01 | sach | XQ.0013 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 2024-04-24 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 1 | 616.07 | 2024-04-01 | sach | XQ.0014 | 2016-08-05 | |||||
2016-08-05 | 2024-04-24 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 1 | 616.07 | 2024-04-01 | sach | XQ.0015 | 2016-08-05 | |||||
2020-11-25 | 2024-04-24 | 94000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | X_quang | 1 | 616.07 | 2024-04-01 | sach | XQ.0016 | 2020-11-25 |