Chẩn đoán hình ảnh XQuang (Biểu ghi số 492)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00967nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYD |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | CH121Đ |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Chẩn đoán hình ảnh XQuang |
Thông tin trách nhiệm | Chu Văn Đặng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2010 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 163tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng đào tạo cao đẳng kỹ thuật hình ảnh |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách được trình bày dưới dạng chẩn đoán hình ảnh các bộ máy của cơ thể từ phương pháp chẩn đoán thông dụng, các dấu hiệu bình thường và bất thường trên phim x quang tim phổi ... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Chẩn đoán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | X quang |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hình ảnh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình cao đẳng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Việt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Vưởng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Duân |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Mạnh Hùng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu hỏng | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu mất | Thời gian giao dịch gần nhất | Thư viện | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Nguồn phân loại | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần mượn | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2023-12-04 | XQ.0034 | 2023-12-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 7 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
2024-06-04 | XQ.0035 | 2024-06-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 1 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
XQ.0036 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0037 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2023-03-03 | XQ.0038 | 2023-03-03 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 1 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
XQ.0039 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0040 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0041 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0042 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0043 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0044 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0045 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0046 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0047 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0048 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0049 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2021-04-02 | XQ.0050 | 2021-04-15 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 1 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
XQ.0051 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0052 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0053 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0054 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0055 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0056 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0057 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0058 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0059 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0060 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2022-04-04 | XQ.0061 | 2022-04-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
XQ.0062 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
XQ.0063 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2016-08-05 | X_quang | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
2024-06-07 | XQ.0328 | 2024-06-07 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 616.07 | 40000.00 | sach | 2017-08-08 | X_quang | 2 | 2017-08-08 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |