Kỹ thuật X Quang (Biểu ghi số 489)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00751nam a2200193 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Hanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật X Quang |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hanh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | tái bản lần nhất có sữa chữa bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1998 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 208tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 5 chương : 1.Kỹ thuật chung chiếu và chụp x quang 2.Kỹ thuật chụp x quang xương 3.Chụp x quang phế quản 4.Khám x quang hệ tiêu hóa 5.Chụp x quang hệ tiết niệu có tiêm hoặc uống thuốc cản quang. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | X quang |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Dạng tài liệu (KOHA) | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Tài liệu không cho mượn | Kho tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Thư viện | Chi phí, giá thay thế | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu hỏng | Đã ghi mượn | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
X_quang | 616.07 | 2020-12-12 | 2020-12-12 | XQ.0105 | sach | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 8 | 2020-12-17 | 2016-08-05 | |||||
X_quang | 616.07 | 2019-01-21 | 2019-01-07 | XQ.0106 | sach | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | 2016-08-05 | ||||||
X_quang | 616.07 | 0000-00-00 | XQ.0107 | sach | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | ||||||||
X_quang | 616.07 | 0000-00-00 | XQ.0108 | sach | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 |