Kỹ thuật X Quang (Biểu ghi số 488)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00446nam a2200181 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 616.07 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 616.07 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K600TH |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Văn Hanh |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kỹ thuật X Quang |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Hanh |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần hai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2001 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 207tr. |
Khổ | ;27cm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | X quang |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 616_070000000000000 |
Giá có hiệu lực từ ngày | Thời gian ghi mượn gần nhất | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu rút | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-05 | 2019-09-20 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0109 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2019-09-24 | X_quang | 26500.00 | |||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0110 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | 2024-06-04 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0111 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-04 | X_quang | 26500.00 | |||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0112 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0113 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0114 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0115 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0116 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0117 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0118 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0119 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0120 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0121 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | 2024-06-07 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0122 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-07 | X_quang | 26500.00 | |||||
2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0123 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | X_quang | 26500.00 | |||||||
2016-08-05 | 2018-10-09 | sach | 2016-08-05 | 616.07 | XQ.0124 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-09 | X_quang | 26500.00 |