Hồi sức cấp cứu và gây mê trẻ em (Biểu ghi số 484)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00804nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | H452S |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Hồi sức cấp cứu và gây mê trẻ em |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Phương Kiệt...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | Tập 1 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,1997 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 449tr. |
Khổ | ;19cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 3 phần: 1.Hồi sức cấp cứu suy sụp các chức năng chính 2.Cấp cứu ngoại khoa 3. Gây mê ở trẻ em. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Hồi sức |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Gây mê |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Trẻ em |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Cấp cứu |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Kim Quy |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Liêm |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Bàng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Phương Kiệt |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
Kho tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu hỏng | Tài liệu mất | Thư viện | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu rút | Ngày bổ sung | Thời gian giao dịch gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu không cho mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | GM.0083 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 6 | 617.9 | 2016-08-05 | 2021-01-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 2021-01-04 | 22000.00 | |||||
sach | GM.0084 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 2018-11-10 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0085 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0086 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0087 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0088 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0089 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0090 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0091 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0092 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0093 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0094 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 | |||||||
sach | GM.0095 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 617.9 | 2016-08-05 | 0000-00-00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Gây mê | 22000.00 |