Điều dưỡng cơ nhi (Biểu ghi số 4830)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00773nam a2200217 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYD
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 618.92
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 618.92
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) Đ309D
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Điều dưỡng cơ nhi
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thị Thanh Vân ... [và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Đà Nẵng
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2017
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 209tr.
Khổ ;27cm
490 0# - Thông tin thùng thư
Thông tin thùng thư Tài liệu đào tạo đại học Điều dưỡng nha khoa, ĐD GMHS
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường đại học Kỹ thuật y - Dược Đà Nẵng - Khoa điều dưỡng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Điều dưỡng nhi
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình Đại học nội bộ
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Thanh Vân
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Bùi Thị Thúy Hàng
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Hoàng Minh CHâu
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đoàn, Thị Kim Cúc
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 618_920000000000000
Bản tài liệu
Thư viện Tài liệu rút Địa chỉ tài liệu Kho tài liệu Tài liệu không cho mượn Tài liệu mất Chi phí, giá thay thế Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu hỏng Thời gian giao dịch gần nhất Tổng số lần mượn Dạng tài liệu (KOHA) Giá có hiệu lực từ ngày Nguồn phân loại
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nangsach  50000.002017-12-27618.92GT.ĐD00372018-10-24 2018-10-241Điều dưỡng2017-12-27 

Powered by Koha