000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00813nam a2200241 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
G126M |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Gây mê hồi sức cho phẫu thuật nội soi |
Thông tin trách nhiệm |
Nguyễn Quốc Kính ...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2013 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
299tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho đào tạo sau đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nội dung cuốn sách này chỉ đề cập đến GMHS cho phẫu thuật nội soi ổ bụng và trong lồng ngực. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Phẫu thuật |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Gây mê |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nội soi |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình sau đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Ngọc Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Tuấn Việt |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao, Thị Anh Đào |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Ích Kim |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |