000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00944nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
617.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
617.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
G126M |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Phan, Ngọc Quốc |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình gây mê hồi sức trong một số chuyên khoa bệnh lý |
Thông tin trách nhiệm |
Phan Ngọc Quốc, Đinh Văn Thọ |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
70tr. |
Khổ |
;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư |
Thông tin thùng thư |
Dùng cho kỹ thuật viên trung học GMHS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giáo trình gây mê cho bệnh nhân đa chấn thương, trẻ em, gây mê trong mổ nội soi ổ bụng, phẫu thuật bụng, gan, mổ sản khoa, hen suyễn, mổ thần kinh sọ não , bệnh nhân tiểu đường, mổ tiết niệu, mổ cấp cứu, mổ bứơu cổ, mổ lồng ngực,GMHS ở người lớn tuổi. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Chuyên khoa bệnh lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Gây mê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Văn Thọ |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
617_900000000000000 |