Giáo trình giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức (Biểu ghi số 477)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00971nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | GI103PH |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình giải phẫu sinh lý liên quan đến gây mê hồi sức |
Thông tin trách nhiệm | Phan Ngọc Quốc...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2004 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 71tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | dùng cho kỹ thuật viên trung học GMHS |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | quyển sách này gồm có các phần sau : 1. GPSL hô hấp liên quan đến GMHS 2. Sinh lý tuần hoàn liên quan đến GMHS 3. Sinh lý thận liên quan đến GMHS 4. Sinh lý gan liên quan đến GMHS 5. GPSL hệ thần kinh liên quan đến GMHS. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Giải phẫu sinh lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Gây mê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình trung cấp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Phúc Học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Văn Thọ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Ngọc Quốc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Thu Liên |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
Tài liệu rút | Kho tài liệu | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Đã ghi mượn | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Thư viện | Tài liệu hỏng | Chi phí, giá thay thế | Giá có hiệu lực từ ngày | Địa chỉ tài liệu | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Thời gian giao dịch gần nhất | Nguồn phân loại | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu mất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | 4 | 2023-02-28 | 2016-08-05 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | GM.0123 | Gây mê | 2023-02-13 | 2023-02-13 | |||||
sach | 2 | 2016-08-05 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | GM.0124 | Gây mê | 2023-04-20 | 2023-04-20 | ||||||
sach | 2016-08-05 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | GM.0125 | Gây mê | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2016-08-05 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | GM.0126 | Gây mê | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2016-08-05 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | GM.0127 | Gây mê | 0000-00-00 | ||||||||
sach | 2016-08-05 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 17000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | GM.0128 | Gây mê | 0000-00-00 |