Bài giảng gây mê hồi sức (Biểu ghi số 474)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00658nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng gây mê hồi sức |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thụ...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập I |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 651tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách này bao gồm những kiến thức chung, cơ bản về GMHS |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Gây mê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Đình Kỷ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Ích Kim |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thanh Tâm |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
Địa chỉ tài liệu | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Tài liệu không cho mượn | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Nguồn phân loại | Tài liệu mất | Tài liệu rút | Thư viện | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 1 | GM.0019 | 71000.00 | sach | 2018-09-17 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-09-17 | 2016-08-05 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0020 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0021 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0022 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0023 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0024 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 1 | GM.0025 | 71000.00 | sach | 2024-06-04 | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2024-06-04 | 2016-08-05 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0026 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0027 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0028 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0029 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0030 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0031 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0032 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0033 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0034 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0035 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0036 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0037 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0038 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0039 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0040 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0041 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0042 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0043 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | GM.0044 | 71000.00 | sach | 617.9 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 |