Bài giảng gây mê hồi sức (Biểu ghi số 473)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00822nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 617.9 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 617.9 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | B103GI |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Bài giảng gây mê hồi sức |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thụ...[và những người khác] |
Số của phần/mục trong tác phẩm | tập II |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2002 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 389tr. |
Khổ | ;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Quyển sách này đi sâu vào những đặc thù của từng loại mổ xẻ, từng lứa tuổi, từng bệnh thường gặp, ví dụ GMHS trong mổ răng hàm mặt, tai mũi họng, mổ mắt, giảm đau, nhiễm khuẩn... |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Bài giảng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Gây mê |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Đình Kỷ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Ích Kim |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Ngọc Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Thanh Tâm |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 617_900000000000000 |
Thư viện | Tổng số lần mượn | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Kho tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Nguồn phân loại | Ngày bổ sung | Địa chỉ tài liệu | Tài liệu hỏng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2 | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 2019-05-10 | GM.0045 | sach | 2019-04-03 | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 1 | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 2024-04-12 | GM.0046 | sach | 2024-04-12 | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0047 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0048 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0049 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0050 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0051 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0052 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0053 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0054 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0055 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0056 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0057 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0058 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0059 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0060 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0061 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0062 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0063 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0064 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0065 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0066 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0067 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0068 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0069 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0070 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0071 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0072 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0073 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0074 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0075 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0076 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0077 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | Gây mê | 2016-08-05 | 617.9 | 0000-00-00 | GM.0078 | sach | 45000.00 | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |