Công nghệ sinh học dược (Biểu ghi số 472)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00880nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 620.8 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 620.8 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | C455NG |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Công nghệ sinh học dược |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Thanh...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2009 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 315tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Tài liệu học tập dành cho dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm có 5 chương: 1.Công nghệ lên men 2.Công nghệ enzym 3.Công nghệ tế bào 4.Công nghệ gen 5.Công nghệ miễn dịch |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Công nghệ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Sinh học |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Cát Đông |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thu Hoa |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Tùng Hiệp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trọng Hiệp |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_800000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 620_800000000000000 |
Tổng số lần mượn | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Nguồn phân loại | Giá có hiệu lực từ ngày | Tài liệu mất | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu hỏng | Thời gian giao dịch gần nhất | Số định danh (CallNumber) | Tài liệu không cho mượn | Tài liệu rút | Mã Đăng ký cá biệt | Ngày bổ sung | Chi phí, giá thay thế | Kho tài liệu | Thư viện |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2022-04-29 | 2016-08-05 | Dược khoa | 2022-05-04 | 620.8 | D.1383 | 2016-08-05 | 78000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | Dược khoa | 0000-00-00 | 620.8 | D.1384 | 2016-08-05 | 78000.00 | sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang |