Dược động học những kiến thức cơ bản (Biểu ghi số 470)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01100nam a2200205 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | D557Đ |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Hoàng, Thị Kim Huyền |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Dược động học những kiến thức cơ bản |
Thông tin trách nhiệm | Hoàng Thị Kim Huyền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2011 |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 130tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | tài liệu học tập dành cho học viên trong và sau đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm 7 chương: 1.Vận chuyển thuốc qua màng sinh học 2.Hấp thu thuốc 3.Phân bố thuốc 4.Bài xuất thuốc 5.Các thông số dược động học cơ bản 6.Những biến đổi dược động học ở các đối tượng đăc biệt có thay đổi về sinh lý 7.Sự biến đổi các thông số dược động học và hiệu chỉnh liều khi sử dụng thuốc ở bệnh nhân suy giảm chức năng gan- thận. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | dược động học |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
655 07 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình sau đại học |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Kho tài liệu | Địa chỉ tài liệu | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Tổng số lần mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Ngày bổ sung | Dạng tài liệu (KOHA) | Thư viện | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Nguồn phân loại | Tài liệu rút | Giá có hiệu lực từ ngày | Mã Đăng ký cá biệt | Chi phí, giá thay thế |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | D.1333 | 32000.00 | ||||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 0000-00-00 | 2016-08-05 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | D.1334 | 32000.00 | ||||||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2018-10-30 | 615 | 1 | 2019-06-17 | 2017-06-28 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-06-28 | D.1331 | 32000.00 | |||||
sach | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 615 | 0000-00-00 | 2017-06-28 | Dược khoa | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2017-06-28 | D.1332 | 32000.00 |