000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00852nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428.223 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428.223 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
Fi-P |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đỗ, Thị Diệu Ngọc |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
5 Practice Tests for the VNU-EPT |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Thị Diệu Ngọc, Đinh Thị Lan, Bùi Diễm Bích Huyền |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:VietNam National University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2014 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
172tr. |
Khổ |
;26cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách cung cấp cho thí sinh một sự chuẩn bị đầy đủ hơn qua 5 bài thi mẫu với các dạng thức và nội dung câu hỏi tương tự như một bài thi VNU-EPT |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nghe hiểu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đọc hiểu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ngữ pháp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo - CD - ROM |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh Thị Lan |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi Diễm Bích Huyền |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_223000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_223000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_223000000000000 |