5 Practice Tests for the VNU-EPT (Biểu ghi số 4693)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00852nam a2200229 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Eng
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 428.223
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 428.223
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) Fi-P
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Đỗ, Thị Diệu Ngọc
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính 5 Practice Tests for the VNU-EPT
Thông tin trách nhiệm Đỗ Thị Diệu Ngọc, Đinh Thị Lan, Bùi Diễm Bích Huyền
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Tên nhà xuất bản, phát hành :VietNam National University
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2014
Nơi xuất bản, phát hành .-Tp HCM
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 172tr.
Khổ ;26cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Cuốn sách cung cấp cho thí sinh một sự chuẩn bị đầy đủ hơn qua 5 bài thi mẫu với các dạng thức và nội dung câu hỏi tương tự như một bài thi VNU-EPT
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Anh
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Nghe hiểu
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Đọc hiểu
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Sách tham khảo - CD - ROM
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đinh Thị Lan
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Bùi Diễm Bích Huyền
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_223000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_223000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 428_223000000000000
Bản tài liệu
Chi phí, giá thay thế Tài liệu không cho mượn Dạng tài liệu (KOHA) Nguồn phân loại Kho tài liệu Tổng số lần mượn Tài liệu mất Số định danh (CallNumber) Thời gian giao dịch gần nhất Địa chỉ tài liệu Thời gian ghi mượn gần nhất Thư viện Ngày bổ sung Tài liệu rút Tài liệu hỏng Mã Đăng ký cá biệt Giá có hiệu lực từ ngày
200000.00 Ngoại ngữ sach  428.2230000-00-00Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-11-10  NN.01942017-11-10
200000.00 Ngoại ngữ sach1 428.2232023-12-11Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2023-11-07Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-11-10  NN.01952017-11-10
200000.00 Ngoại ngữ sach1 428.2232021-10-28Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2021-02-25Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang2017-11-10  NN.01962017-11-10

Powered by Koha