000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01199nam a2200229 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Eng |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428.223 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
428.223 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
A460C |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đỗ, Thị Diệu Ngọc |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
A Complete Skill Builder for the VNU-EPT Test. |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Thị Diệu Ngọc, Lê Thị Mai Trâm, Nguyễn Hoàng Phương Mai |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:VietNam National University |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2014 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Tp HCM |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
234tr. |
Khổ |
;26cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tài liệu nhằm giúp thí sinh ôn lại các kiến thức về ngữ pháp, làm nền tảng cho việc xây dựng một cách có hệ thống bốn kỹ năng ngôn ngữ cao hơn. Với nội dung gồm: Xây dựng kỹ năng, Bài tập thực hành và Bài tập tổng quát trong mỗi phần cũng như là Bài thi mẫu, cuốn sách sẽ giúp thí sinh xây dựng được các kỹ năng ngôn ngữ vững chắc và sự tự tin khi tham gia các kỳ thi VNU-EPT chính thức. |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Tiếng Anh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Nghe hiểu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Đọc hiểu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Ngữ pháp |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo - CD - ROM |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Mai Trâm |
700 ## - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hoàng Phương Mai |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_223000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_223000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
428_223000000000000 |