Quản lý và kinh tế dược (Biểu ghi số 469)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01133nam a2200253 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | QU105L |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản lý và kinh tế dược |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Thái Hằng...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | ,2007 |
Nơi xuất bản, phát hành | .- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành | : Y học |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 287tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Dùng cho dược sỹ đại học |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ y tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Mục tiêu nhằm trang bị cho sinh viên: -Các kiến thức cơ bản về quản trị kinh doanh -Kiến thức cơ bản về quản lý kinh tế, một số kiến thức đặc thù và yêu cầu riêng của quản lý kinh tế ngành dược -Phương pháp luận cơ bản để tự học tập, nghiên cứu và tiếp cận với xu hướng quản lý kinh tế dược trong cơ chế kinh tế mới |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dược |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kinh tế |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Viết Hùng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Tuấn Anh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Khổng, Đức Mạnh |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Xuân Thắng |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Thời gian ghi mượn gần nhất | Địa chỉ tài liệu | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Thư viện | Tổng số lần mượn | Tài liệu mất | Mã Đăng ký cá biệt | Tài liệu không cho mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Dạng tài liệu (KOHA) | Nguồn phân loại | Tài liệu hỏng | Tài liệu rút | Chi phí, giá thay thế | Số định danh (CallNumber) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022-12-30 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 4 | D.1347 | 2023-01-04 | Dược khoa | 52000.00 | 615 | |||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1348 | 0000-00-00 | Dược khoa | 52000.00 | 615 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1349 | 0000-00-00 | Dược khoa | 52000.00 | 615 | |||||||
Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-05 | sach | 2016-08-05 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1350 | 0000-00-00 | Dược khoa | 52000.00 | 615 |