Hóa sinh lâm sàng (Biểu ghi số 4678)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00806nam a2200169 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 612.015
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 612.015
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) H401S
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Lê, Xuân Trường
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hóa sinh lâm sàng
Thông tin trách nhiệm Lê Xuân Trường
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2015
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 365tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng: kỹ thuật chuyển hoá nước và muối vô cơ, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vật; chỉ dấu ung thư; các dịch cơ thể, xét nghiệm tin cậy và kiểm tra chất xét nghiệm
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Hóa sinh lâm sàng
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại sách tham khảo
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
Bản tài liệu
Thời gian giao dịch gần nhất Kho tài liệu Tài liệu hỏng Số định danh (CallNumber) Tài liệu mất Ngày bổ sung Chi phí, giá thay thế Tài liệu không cho mượn Thời gian ghi mượn gần nhất Nguồn phân loại Thư viện Địa chỉ tài liệu Mã Đăng ký cá biệt Dạng tài liệu (KOHA) Tổng số lần mượn Tài liệu rút Giá có hiệu lực từ ngày
2024-05-28sach 612.015 2019-01-08150000.00 2024-05-28 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangXN.0593Xét nghiệm1 2019-01-08
0000-00-00sach 612.015 2019-01-08150000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangXN.0594Xét nghiệm  2019-01-08
0000-00-00sach 612.015 2019-01-08150000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangXN.0595Xét nghiệm  2019-01-08
2024-03-21sach 612.015 2019-01-08150000.00 2024-03-21 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangXN.0596Xét nghiệm2 2019-01-08
0000-00-00sach 612.015 2019-01-08150000.00   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangDai hoc Ky thuat Y - Duoc Da NangXN.0597Xét nghiệm  2019-01-08

Powered by Koha