000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00806nam a2200169 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612.015 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612.015 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H401S |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Xuân Trường |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hóa sinh lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Xuân Trường |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
.-Hồ Chí Minh |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
:Y học |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2015 |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
365tr. |
Khổ |
;27cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng: kỹ thuật chuyển hoá nước và muối vô cơ, thăng bằng acid - base; hoá sinh lâm sàng bệnh lý thận, gan mật, bệnh lý mạch vành cấp, bệnh lý tuyến nội tiết; dịch sinh vật; chỉ dấu ung thư; các dịch cơ thể, xét nghiệm tin cậy và kiểm tra chất xét nghiệm |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hóa sinh lâm sàng |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
sách tham khảo |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |