000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00849nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
612.015 |
090 ## - Số định danh cục bộ |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) |
612.015 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) |
H401S |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hoá sinh lâm sàng |
Thông tin trách nhiệm |
Lê Đức Trình ...[và những người khác] |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Ý nghĩa lâm sàng của các xét nghiệm hoá sinh |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
,2014 |
Nơi xuất bản, phát hành |
.- Hà nội |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
: Y học |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
391tr. |
Khổ |
;24cm |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Quyển sách này đề cập chủ yếu đến ý nghĩa lâm sàng của một số xét nghiệm hoá sinh, góp phần sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi điều trị nhiều bệnh khác nhau |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Hoá sinh |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát |
Thuật ngữ không kiểm soát |
Xét nghiệm hoá sinh |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại |
Hình thức/Thể loại |
Sách tham khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Đình Hồ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Thị Bích Ngọc |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Văn Sơn |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Tấn Thành |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) |
-- |
612_015000000000000 |