Hóa sinh lâm sàng (Biểu ghi số 4641)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00635nam a2200205 4500
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc ĐHKTYDĐN
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng Vie
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 612.015
090 ## - Số định danh cục bộ
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) 612.015
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) H401S
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hóa sinh lâm sàng
Thông tin trách nhiệm Đỗ Đình Hồ...[và những người khác]
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành .-Hồ Chí Minh
Tên nhà xuất bản, phát hành :Y học
Ngày tháng xuất bản, phát hành ,2014
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 267tr.
Khổ ;27cm
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu những kiến thức cơ bản về hóa sinh lâm sàng
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát
Thuật ngữ không kiểm soát Hóa sinh lâm sàng
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại
Hình thức/Thể loại Giáo trình đại học
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Hảo
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Phạm, Thị Mai
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Đỗ, Thanh Thủy
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Lê, Xuân trường
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA)
-- 612_015000000000000
Bản tài liệu
Tổng số lần mượn Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA) Tài liệu không cho mượn Thư viện Tài liệu hỏng Thời gian giao dịch gần nhất Kho tài liệu Tài liệu mất Thời gian ghi mượn gần nhất Tài liệu rút Địa chỉ tài liệu Số định danh (CallNumber) Ngày bổ sung Mã Đăng ký cá biệt Chi phí, giá thay thế Nguồn phân loại
22019-01-08Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2024-04-01sach 2024-04-01 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang612.0152019-01-08XN.058890000.00 
12019-01-08Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2024-03-27sach 2024-03-27 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang612.0152019-01-08XN.058990000.00 
 2019-01-08Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-00sach   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang612.0152019-01-08XN.059090000.00 
 2019-01-08Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 0000-00-00sach   Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang612.0152019-01-08XN.059190000.00 
22019-01-08Xét nghiệm Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang 2024-04-09sach 2024-04-09 Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang612.0152019-01-08XN.059290000.00 

Powered by Koha