Kiểm nghiệm thuốc (Biểu ghi số 464)
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00801nam a2200217 4500 |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | ĐHKTYDĐN |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | Vie |
082 14 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 615 |
090 ## - Số định danh cục bộ | |
Chỉ số phân loại (OCLC) (R) ; Chỉ số phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 615 |
Số cutter nội bộ (OCLC) ; Chỉ số sách/undivided call number, CALL (RLIN) | K304NG |
245 00 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kiểm nghiệm thuốc |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Văn Hoà...[và những người khác] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Tên nhà xuất bản, phát hành | :Giáo dục |
Nơi xuất bản, phát hành | .-Hà Nội |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 371tr. |
Khổ | ;27cm |
490 ## - Thông tin thùng thư | |
Thông tin thùng thư | Đào tạo dược sỹ đại học |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Sách gồm các chương: 1.Nghiệp vụ công tác kiểm nghiệm thuốc 2.Các phép thử thường áp dụng trong dược điển VN IV 3.Kiểm nghiệm các dạng bào chế |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Kiểm nghiệm thuốc |
655 #7 - Thuật ngữ chỉ mục -- Hình thức/thể loại | |
Hình thức/Thể loại | Giáo trình đại học |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vĩnh, Định |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Thị Bạch Huệ |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phùng, Thế Đồng |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Văn Hồ Nam |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
952 ## - Thông tin về Thư viện, Kho, ĐKCB,... của tài liệu (KOHA) | |
-- | 615_000000000000000 |
Ngày bổ sung | Thư viện | Giá có hiệu lực từ ngày | Kho tài liệu | Tài liệu không cho mượn | Số định danh (CallNumber) | Thời gian giao dịch gần nhất | Chi phí, giá thay thế | Tài liệu mất | Địa chỉ tài liệu | Nguồn phân loại | Mã Đăng ký cá biệt | Dạng tài liệu (KOHA) | Tài liệu rút | Tài liệu hỏng | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2016-08-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | sach | 615 | 2020-10-02 | 97000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1381 | Dược khoa | 1 | 2020-09-07 | |||||
2016-08-04 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | 2016-08-04 | sach | 615 | 2019-12-18 | 97000.00 | Dai hoc Ky thuat Y - Duoc Da Nang | D.1382 | Dược khoa | 1 | 2018-10-30 |